Có 2 kết quả:

神經大條 shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ神经大条 shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thick-skinned
(2) insensitive

Từ điển Trung-Anh

(1) thick-skinned
(2) insensitive