Có 2 kết quả:
神經大條 shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ • 神经大条 shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick-skinned
(2) insensitive
(2) insensitive
Bình luận 0
shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick-skinned
(2) insensitive
(2) insensitive
Bình luận 0